





CÔNG TY TNHH NOBLELIFT
UY TÍN - CHẤT LƯỢNG - GIÁ CẠNH TRANH- BẢO HÀNH LÂU DÀI - HẬU MÃI TỐT
Số hiệu mẫu |
Tải trọng nâng (kg) |
Chiều cao nâng tối đa (mm) |
Chiều cao nâng tối thiểu(mm) |
Kích thước mặt nâng (mm) |
Thời gian nâng (s) |
Tải trọng bản thân(kg) |
SJY0.3-6 |
300 |
6000 |
1200 |
1780×840 |
50 |
1000 |
SJY0.5-6 |
500 |
6000 |
1300 |
1780×840 |
50 |
1100 |
SJY1-6 |
1000 |
6000 |
1400 |
1780×1000 |
60 |
1400 |
SJY0.3-9 |
300 |
9000 |
1400 |
2000×1000 |
70 |
1400 |
SJY0.5-9 |
500 |
9000 |
1400 |
2000×1000 |
70 |
1500 |
SJY1-9 |
1000 |
9000 |
1500 |
2000×1200 |
75 |
1850 |
SJY0.3-11 |
300 |
11000 |
1600 |
2150×1200 |
70 |
2000 |
SJY0.5-11 |
500 |
11000 |
1600 |
2150×1200 |
80 |
2100 |
SJY0.3-12 |
300 |
12000 |
1600 |
2350×1350 |
85 |
2200 |
SJY0.5-12 |
500 |
12000 |
1600 |
2350×1350 |
90 |
2300 |
SJY0.3-14 |
300 |
14000 |
2000 |
2600×1500 |
120 |
2800 |
SJY0.5-14 |
500 |
14000 |
2000 |
2600×1500 |
130 |
3100 |
SJY0.3-16 |
300 |
16000 |
2100 |
1800×1500 |
180 |
3200 |
SJY0.3-6(light) |
300 |
6000 |
1300 |
1850×1000 |
50 |
975 |
SJY0.3-9(light) |
300 |
9000 |
1600 |
1900×1000 |
70 |
1150 |
SJY0.3-11(light) |
300 |
11000 |
1630 |
2200×1200 |
70 |
1450 |
SHOWROOM:
Tại TPHCM: 105/2 Quốc Lộ 1A, P. Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM, VN.
Tại Bình Dương : SIÊU THỊ XE NÂNG - 41/3 Quốc Lộ 13,P. Thuận Giao, TX Thuận An, Bình Dương
LIÊN HỆ :
Email: [email protected]
Chăm sóc khách hàng (Zalo) : 0902 656 998
Website: https://xenangnoblelift.com.vn/